Có 2 kết quả:

集团 tập đoàn集團 tập đoàn

1/2

tập đoàn

giản thể

Từ điển phổ thông

tập đoàn

Bình luận 0

tập đoàn

phồn thể

Từ điển phổ thông

tập đoàn

Từ điển trích dẫn

1. Đoàn thể tổ chức cùng nhau hành động để đạt một một đích nhất định.
2. Chỉ đơn vị xã hội: cơ quan, đoàn thể, xí nghiệp, v.v. ◎Như: “tập đoàn cấu mãi lực” 集團購買力.

Bình luận 0